NẠN PHÁ RỪNG ĐANG TÁC ĐỘNG ĐẾN CHU TRÌNH NƯỚC NHƯ THẾ NÀO

Trong nhiều năm qua, thảo luận về hậu quả của nạn phá rừng thường tập trung vào việc mất đa dạng sinh học và phát thải khí nhà kính. Tuy nhiên, ngày càng có nhiều nghiên cứu khoa học chỉ ra rằng hậu quả nghiêm trọng hơn có thể đến từ một yếu tố ít được chú ý: sự gián đoạn của chu trình luân chuyển nước trong khí quyển, dẫn đến thay đổi lượng mưa ở quy mô toàn cầu và khu vực, từ đó gây ra hạn hán tại các vùng nông nghiệp trọng điểm.

Rừng là máy bơm nước khổng lồ của hành tinh

Cây rừng đóng vai trò như những “máy bơm sinh học” hút nước từ lòng đất và giải phóng lên không khí thông qua quá trình thoát hơi nước. Một cây có thể thải ra hàng trăm lít hơi nước mỗi ngày, tương đương công suất làm mát của một máy điều hòa. Khi hàng tỷ cây xanh cùng tham gia vào quá trình này, chúng tạo nên các “sông hơi nước” trên không trung, giúp hình thành mây và gây mưa ở khoảng cách xa hàng trăm đến hàng nghìn cây số.

Tuy nhiên, khi rừng bị chặt phá, các “sông hơi nước” này cũng biến mất, dẫn đến sự sụt giảm nghiêm trọng của lượng mưa không chỉ ở nơi từng là rừng mà còn ở những vùng đất cách đó rất xa, nơi phụ thuộc vào độ ẩm được vận chuyển trong khí quyển.

Một nghiên cứu của TS. Michael Wolosin (Forest Climate Analytics) và TS. Nancy Harris (WRI) cảnh báo rằng mất rừng ở bất kỳ khu vực lớn nào trong ba vùng rừng nhiệt đới lớn nhất thế giới gồm Amazon, Đông Nam Á và lưu vực Congo đều có thể làm gián đoạn dòng chảy hơi nước, ảnh hưởng đến lượng mưa ở nửa bên kia Trái Đất.

Trong khi đó, đất rừng bị mất thường được thay thế bằng đất nông nghiệp, vốn cũng tạo ra một lượng khí thải riêng. Ts. Wolosin và Ts. Harris kết luận rằng, nếu tính thêm những tác động này, thì tỷ lệ đóng góp thực tế của nạn phá rừng vào tình trạng nóng lên toàn cầu kể từ năm 1850 có thể lên đến 40%. Ts. Natalie Mahowald thuộc Đại học Cornell (Hoa Kỳ) tính toán rằng với tốc độ này, nạn phá rừng nhiệt đới có thể nâng nhiệt độ trung bình toàn cầu thêm 1,5 độ C vào năm 2100, ngay cả khi chúng ta ngừng phát thải nhiên liệu hóa thạch ngay bây giờ.

Một ví dụ điển hình là vùng Trung Tây Hoa Kỳ, nơi khoảng 50% lượng mưa được cung cấp bởi nước bốc hơi từ đất liền, trong đó có phần lớn đến từ rừng Amazon. Tương tự, các vùng nông nghiệp tại Ấn Độ và Trung Quốc cũng phụ thuộc vào “hơi nước tái chế” – nghĩa là nước mưa bốc hơi trở lại khí quyển rồi tiếp tục gây mưa qua các chu kỳ nối tiếp nhau.

Tác động khí hậu “phi carbon”

Thông thường, tác động của phá rừng được đánh giá qua lượng khí CO₂ phát thải, chiếm khoảng 10% tổng lượng phát thải gây hiệu ứng nhà kính toàn cầu. Nhưng các nhà khoa học ngày càng nhận thấy rằng các tác động “phi carbon” như giảm lượng mưa, tăng nhiệt độ cục bộ và thay đổi dòng khí quyển cũng mang những tác động quan trọng.

TS. David Ellison (ĐH Khoa học Nông nghiệp Thụy Điển) nhấn mạnh rằng tán rừng ảnh hưởng mạnh mẽ đến việc phân phối nước mưa trên diện rộng. Rừng không chỉ tạo mưa mà còn giữ cho môi trường mát mẻ bằng cách hấp thụ năng lượng qua quá trình thoát hơi nước.

Khi rừng biến mất, không chỉ khí hậu địa phương trở nên khắc nghiệt hơn, mà cả những nơi xa xôi cũng chịu tác động. Nghiên cứu ở Borneo cho thấy lượng mưa đã giảm 15% ở những lưu vực sông có mức độ phá rừng cao. TS. Patrick Keys (Stockholm Resilience Center) phát hiện 19 trong số 29 siêu đô thị thế giới, bao gồm Thượng Hải, Vũ Hán, Trùng Khánh, Delhi và Moscow phụ thuộc vào hơi nước bốc lên từ đất liền, vốn phần lớn được tạo ra nhờ rừng.

Một hệ sinh thái phụ thuộc lẫn nhau

Các nhà nghiên cứu hiện nay cũng đang xem xét lại giả định rằng mưa chủ yếu đến từ hơi nước bốc lên từ đại dương. Trên thực tế, càng đi sâu vào đất liền, mưa càng phụ thuộc vào nước đã được tái chế từ các lần mưa trước đó, với sự hỗ trợ quan trọng từ cây xanh.

Theo một ước tính, thảm thực vật trên đất liền của cả hành tinh này thường có khả năng tái chế xoay vòng 200 kilomet khối nước mỗi ngày. Riêng rừng mưa Amazon đóng góp một phần mười trong con số đó, nhiều hơn cả lượng nước sông Amazon đổ ra biển hàng ngày. Nếu tiếp tục mất rừng, vòng tuần hoàn này sẽ bị phá vỡ, kéo theo nguy cơ hạn hán ngày càng nghiêm trọng ở vùng nội địa.

Các bằng chứng hiện nay ngày càng rõ ràng: việc tiếp tục phá rừng sẽ khiến hệ thống 'điều hòa tự nhiên' của hành tinh suy yếu nghiêm trọng, dẫn đến hiệu ứng nóng lên mạnh hơn, hạn hán lan rộng và khủng hoảng an ninh lương thực toàn cầu.

Rừng tạo ra mưa, và nếu chúng không còn, những vùng nội địa này sẽ biến thành sa mạc.

Việc bảo vệ rừng giờ đây không chỉ là một hành động vì thiên nhiên hay khí hậu, mà là một điều kiện sống còn đối với nhân loại trong việc duy trì chu trình nước toàn cầu, lượng mưa ổn định và nền nông nghiệp bền vững.

(Nguồn: Tổng hợp)