HIỆP ƯỚC TOÀN CẦU KIỂM SOÁT Ô NHIỄM NHỰA VÀ NHỮNG THÁCH THỨC
Thế giới đang phải đối mặt với một trong những cuộc khủng hoảng môi trường lớn nhất lịch sử: ô nhiễm nhựa. Sản xuất nhựa toàn cầu đã vượt quá 450 triệu tấn mỗi năm, theo OECD Global Plastics Outlook 2022, và con số này có nguy cơ tăng thêm 70% vào năm 2040 nếu không có biện pháp can thiệp. Hơn 9 tỷ tấn nhựa đã được sản xuất kể từ thập niên 1950, và chỉ khoảng 9% trong số đó được tái chế. Phần còn lại bị chôn lấp, đốt hoặc trôi dạt ra môi trường.
Áp lực từ cộng đồng khoa học, xã hội dân sự và các quốc gia ven biển đã thúc đẩy Liên Hợp Quốc khởi động đàm phán một Hiệp ước toàn cầu về nhựa có tính ràng buộc pháp lý nhằm giảm thiểu ô nhiễm nhựa ở tất cả các giai đoạn vòng đời sản phẩm, từ sản xuất, tiêu dùng, cho đến quản lý rác thải.

Vô số rào cản
Ngay trong các phiên đàm phán, đặc biệt tại INC-5.2 ở Geneva vào tháng 8/2025, các quốc gia vẫn chưa thể thống nhất về phạm vi và mức độ ràng buộc pháp lý. Một số nước ủng hộ việc giới hạn sản xuất nhựa nguyên sinh, xem đây là cách duy nhất để giảm tận gốc lượng nhựa tràn ngập hệ sinh thái. Nhưng các quốc gia có ngành công nghiệp hóa dầu phát triển, nơi nhựa là sản phẩm chiến lược, lại lo ngại điều này sẽ làm suy giảm kinh tế, ảnh hưởng việc làm và lợi nhuận xuất khẩu.
Một thách thức khác đến từ sức ép của các tập đoàn hóa dầu và nhựa khi sản xuất nhựa phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu hóa thạch, và nhu cầu nhựa ngày càng tăng đang được xem là động lực duy trì tiêu thụ dầu mỏ trong bối cảnh thế giới chuyển dịch sang năng lượng tái tạo. Việc đặt ra giới hạn sản xuất nhựa có thể tác động trực tiếp đến lợi ích của ngành dầu khí và các tập đoàn hóa chất, khiến họ vận động hành lang để trì hoãn hoặc làm giảm sức nặng của các điều khoản trong hiệp ước. Báo cáo của Greenpeace UK chỉ ra rằng ExxonMobil, Shell, Dow và BASF đã gửi hơn 70 đại diện tham dự các vòng đàm phán và tăng công suất sản xuất nhựa thêm 1,4 triệu tấn kể từ năm 2022.
Sự chênh lệch về năng lực tài chính và công nghệ giữa các quốc gia cũng là rào cản lớn. Nhiều nước đang phát triển đang chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ ô nhiễm nhựa, khi không đủ hạ tầng để thu gom, phân loại và tái chế. Nếu hiệp ước áp đặt nghĩa vụ quá cao nhưng thiếu hỗ trợ tài chính, chuyển giao công nghệ và nguồn lực triển khai, các quốc gia này rất khó có thể tuân thủ. Nhiều nước đang phát triển phải chịu ảnh hưởng nặng nề từ ô nhiễm nhựa, đặc biệt là các quốc gia Đông Nam Á như Việt Nam, Philippines, Indonesia được ghi nhận là các “điểm nóng” rò rỉ rác nhựa ra đại dương theo báo cáo của Ocean Conservancy 2023.
Hạ tầng tái chế, sự minh bạch và dữ liệu
Báo cáo của OECD cho thấy chỉ 9% rác nhựa toàn cầu được tái chế, 19% bị đốt, gần 50% chôn lấp và 22% rò rỉ ra môi trường. Hệ thống quản lý chất thải yếu kém ở nhiều khu vực khiến việc nâng tỷ lệ tái chế là điều khó thực hiện trong ngắn hạn. Cùng với đó là thị trường cho vật liệu tái chế không ổn định, giá thành cao, và chất lượng không đồng đều.
Ngoài ra, để giám sát việc thực thi hiệp ước, cần có số liệu thống nhất về sản lượng nhựa, thành phần hóa chất, tỉ lệ thu gom, tái chế và lượng rác rò rỉ ra môi trường. Tuy nhiên, hiện nay nhiều quốc gia không có hệ thống báo cáo đầy đủ hoặc công bố số liệu không nhất quán, khiến việc xác định mục tiêu giảm ô nhiễm và theo dõi tiến độ trở nên mơ hồ.
Bức tranh trở nên phức tạp hơn khi tính chính trị và ngoại giao của tiến trình đàm phán chưa đạt được đồng thuận. Một số quốc gia muốn hiệp ước có cơ chế bỏ phiếu để tránh tình trạng bế tắc, trong khi các quốc gia khác yêu cầu đồng thuận tuyệt đối. Nếu lựa chọn đồng thuận, chỉ một số ít quốc gia phản đối cũng có thể làm trì hoãn hoặc vô hiệu hóa các điều khoản quan trọng. Đây là rủi ro từng thấy ở các hiệp định khí hậu trước đây, nơi mục tiêu giảm phát thải bị hạ thấp để đạt sự đồng thuận.
Ngoài ra, khu vực tư nhân là nơi chiếm phần lớn lượng sản xuất nhựa và bao bì vẫn chưa tham gia một cách đầy đủ. Nhiều doanh nghiệp lựa chọn các cam kết tự nguyện thay vì ràng buộc pháp lý, và điều này làm giảm hiệu quả khi triển khai các cơ chế trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR). Nếu không có sự tham gia nghiêm túc của khu vực tư nhân, mọi mục tiêu trong hiệp ước có nguy cơ chỉ tồn tại trên giấy tờ.
Những thách thức kể trên cho thấy con đường từ đàm phán đến thực thi hiệp ước là một quá trình đầy cam go. Nếu không giải quyết thỏa đáng những yếu tố cản trở này, hiệp ước có thể trở thành một biểu tượng chính trị hơn là một công cụ thực sự chấm dứt khủng hoảng nhựa. Chỉ khi các bên cam kết mạnh mẽ và chấp nhận hy sinh lợi ích ngắn hạn cho mục tiêu dài hạn, hiệp ước mới có thể trở thành hiện thực và đưa thế giới đến gần hơn với tương lai không ô nhiễm nhựa.
(Nguồn: Tổng hợp)
