NỀN KINH TẾ VỎ HỘP GIẤY

Một trong những vật liệu phổ biến trong đời sống hàng ngày nhưng ít được chú ý đến là vỏ hộp giấy. Mỗi năm, hàng tỷ hộp giấy đựng sữa, nước trái cây, cà phê đóng hộp được tiêu thụ và vứt bỏ. Tưởng chừng chỉ là rác thải, nhưng thực chất đây lại là một nguồn tài nguyên đang bị bỏ phí.

Về mặt cấu tạo, một vỏ hộp giấy tiệt trùng thường gồm ba lớp vật liệu chính được ép dính chặt với nhau nhằm tạo nên một hệ thống bao bì bảo vệ tuyệt đối cho thực phẩm và đồ uống bên trong. Cụ thể:

  • Lớp giấy (khoảng 70-75%): Đây là lớp chiếm tỷ lệ cao nhất, đóng vai trò tạo hình hộp và là bề mặt in ấn thông tin sản phẩm.
  • Lớp nhựa polyethylene (khoảng 20-25%): Có vai trò chống thấm, ngăn không cho chất lỏng tiếp xúc trực tiếp với lớp giấy.
  • Lớp nhôm (khoảng 5%): Là một lớp cực mỏng (chỉ khoảng 6-7 micron), có tác dụng ngăn ánh sáng, khí oxy và vi sinh vật xâm nhập vào thực phẩm.

Sự kết hợp các vật liệu này tạo ra một bao bì hoàn hảo về chức năng nhưng lại gây khó khăn trong tái chế nếu không có công nghệ chuyên biệt. Chỉ một trong các lớp bị nhiễm bẩn cũng có thể khiến cả vỏ hộp trở nên không tái chế được.

Quy mô thị trường vỏ hộp giấy

Theo báo cáo của Allied Market Research, thị trường bao bì giấy cho chất lỏng có giá trị khoảng 17 tỷ USD vào năm 2023, và được dự đoán sẽ vượt mức 25 tỷ USD vào năm 2030, với tốc độ tăng trưởng trung bình hằng năm từ 4,5% - 6%. Xu hướng này phản ánh sự chuyển dịch trong hành vi tiêu dùng: người dùng ngày càng ưa chuộng bao bì tiện lợi, an toàn và thân thiện với môi trường.

Tại Việt Nam, mỗi năm có khoảng 3 - 4 tỷ vỏ hộp giấy được sử dụng, chủ yếu trong ngành sữa, nước giải khát và thực phẩm tiệt trùng. Nhà máy Tetra Pak tại Bình Dương đạt công suất hơn 1,5 tỷ hộp mỗi năm, không chỉ phục vụ thị trường nội địa mà còn xuất khẩu sang các nước Đông Nam Á. Điều này cho thấy ngành công nghiệp vỏ hộp giấy là một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng hiện đại.

Thực trạng tái chế tại Việt Nam

Dù có khả năng tái chế, tỷ lệ tái chế vỏ hộp giấy tại Việt Nam hiện vẫn còn rất thấp. Phần lớn vỏ hộp bị vứt lẫn với rác sinh hoạt, dẫn đến tình trạng ô nhiễm chéo và gần như không thể phân loại để xử lý. Một số nhà máy như Đồng Tiến tại Đồng Nai có thể xử lý vỏ hộp thông qua công nghệ tách sợi, nhưng phần nhôm và nhựa còn lại thường bị đốt hoặc chôn lấp. Hiện tại, tỷ lệ tái chế vỏ hộp giấy ở Việt Nam vẫn dưới 10%, so với mức 70% ở các quốc gia như Nhật Bản hay Đức.

Cơ hội phát triển và chuyển hóa thách thức

Dẫu còn nhiều rào cản, nền kinh tế xoay quanh vỏ hộp giấy tại Việt Nam đang đứng trước nhiều cơ hội. Luật Bảo vệ Môi trường năm 2020 đã chính thức đưa quy định Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) vào hệ thống pháp luật. Theo đó, từ năm 2025, các doanh nghiệp sản xuất hoặc nhập khẩu bao bì sẽ có nghĩa vụ tài trợ hoặc trực tiếp thực hiện thu gom và tái chế sản phẩm sau tiêu dùng.

Bên cạnh đó, thị trường đang mở ra không gian cho các doanh nghiệp khởi nghiệp và các sáng kiến công nghệ môi trường. Các giải pháp biến nhôm và nhựa tái chế thành vật liệu xây dựng, gạch không nung hoặc nhiên liệu đốt đang được thử nghiệm và có thể phát triển thành mô hình kinh doanh khả thi. Ngành công nghiệp giấy tái chế cũng có thể tận dụng nguồn sợi giấy từ vỏ hộp để bổ sung nguyên liệu thay thế cho gỗ, giảm áp lực lên rừng tự nhiên.

Đồng thời, người tiêu dùng trẻ ngày càng quan tâm đến yếu tố bền vững trong sản phẩm họ sử dụng. Điều này tạo lợi thế cho các thương hiệu có chiến lược bao bì xanh, sử dụng vật liệu dễ tái chế, minh bạch về vòng đời sản phẩm và sẵn sàng đầu tư vào chuỗi tái chế sau tiêu dùng.

Vỏ hộp giấy là một sản phẩm phổ biến nhưng tiềm ẩn giá trị to lớn nếu được xử lý và tái chế hợp lý. Nếu biết tận dụng những chuyển biến về chính sách và hành vi tiêu dùng hiện nay, Việt Nam hoàn toàn có thể biến loại rác thải này thành một phần thiết yếu trong nền kinh tế tuần hoàn của tương lai.

(Nguồn: Tổng hợp)